Hỗ trợ 24/7
0986786988

Nồi Hơi 2000 kg hơi/h Dạng Nằm kiểu E ba-lông nằm ngang


Mã sản phẩm: Nồi Hơi 2000 kg hơi/h - ba-lông -ngang ( Dạng E )
Giá: Liên hệ

Mô tả sản phẩm:

Thông Số Kỹ Thuật:

  • Năng suất sinh hơi định mức: 2000 kg.hơi/giờ
  • Áp suất thiết kế Ptk :12 kG/cm2.
  • Áp suất làm việc Plv : 10 kg/cm2.
  • Áp suất thử lạnh Ptl :16 kg/cm2.
  • Nhiệt độ nước cấp tnc 30oC.
  • Nhiệt độ hơi bão hòa tbh :183oC.
  • Nhiên liệu sử dụng: Củi cây,củi dạng nén - thanh,Gỗ vụn,than.
  • Hiệu suất lò hơi đốt củi 76% ± 2.
  • Tiêu chuẩn chế tạo:TCVN 7704:2007.
  • Vật liệu chế tạo ba lông, mặt sàng: thép chịu nhiệt A515 Gr60- ASTM.
  • Vật liệu chế tạo ống:GrB-A106 Tiêu chuẩn quốc tế  ASTM.
  • Tự động bơm nước vào lò hơi.
  • Tự động điều khiển quạt gió, quạt hút.
  • Tự động khống chế áp suất lò hơi.
  • Tự động báo động cạn nước hoặc báo sự cố lò hơi.
  • Tự động dừng lò hơi khi cạn nước dưới mức cho phép.
  • Cấp nhiên liệu thủ công.
Thông số Đơn vị  Mã hiệu Lò hơi - Nồi hơi
DA - LNTC 0.75/10E DA - LNTC1/10E DA - LNTC1.5/10E DA - LTC2/10E DA - LTC2.5/10E
Năng suất sinh hơi Kg/h 750 1000 1500 2000 2500
Áp suất làm việc (1) Bar 8 10 10 10 10
Nhiệt độ hơi bão hòa oC 175 183 183 183 183
Diện tích tiếp nhiệt m2 25 30 53 80 90
Suất tiêu hao nhiên liệu (2) Kg/h 85 125 185 250 320
thể tích chứa hơi m3 0.12 0.26 0.35 0.45 0.53
Thể tích chứa nước m3 0.98 1.05 1.95 2.53 2.87
Kích thước Lò hơi -  Nồi hơi (3)
Dài m 2.65 2.65 3.35 3.60 3.60
Rộng m 1.2 1.45 2.20 2.40 3.00
Cao m 2.50 2.50 2.70 3.00 3.00

 

Liên hệ đặt hàng

Thông Số Kỹ Thuật:

  • Năng suất sinh hơi định mức: 2000 kg.hơi/giờ
  • Áp suất thiết kế Ptk :12 kG/cm2.
  • Áp suất làm việc Plv : 10  kg/cm2.
  • Áp suất thử lạnh Ptl :16 kg/cm2.
  • Nhiệt độ nước cấp tnc 30oC.
  • Nhiệt độ hơi bão hòa tbh :183oC.
  • Nhiên liệu sử dụng: Củi,Gỗ vụn,Than.
  • Hiệu suất lò hơi đốt củi 76% ± 2.
  • Tiêu chuẩn chế tạo:TCVN 7704:2007.
  • Vật liệu chế tạo ba lông, mặt sàng: thép chịu nhiệt A515 Gr60- ASTM.
  • Vật liệu chế tạo ống:GrB-A106 Tiêu chuẩn quốc tế  ASTM.
  • Tự động bơm nước vào lò hơi.
  • Tự động điều khiển quạt gió, quạt hút.
  • Tự động khống chế áp suất lò hơi.
  • Tự động báo động cạn nước hoặc báo sự cố lò hơi.
  • Tự động dừng lò hơi khi cạn nước dưới mức cho phép.
  • Cấp nhiên liệu thủ công.
Thông số Đơn vị  Mã hiệu Lò hơi - Nồi hơi
DA - LNTC 0.75/10E DA - LNTC1/10E DA - LNTC1.5/10E DA - LTC2/10E DA - LTC2.5/10E
Năng suất sinh hơi Kg/h 750 1000 1500 2000 2500
Áp suất làm việc (1) Bar 8 10 10 10 10
Nhiệt độ hơi bão hòa oC 175 183 183 183 183
Diện tích tiếp nhiệt m2 25 30 53 80 90
Suất tiêu hao nhiên liệu (2) Kg/h 85 125 185 250 320
thể tích chứa hơi m3 0.12 0.26 0.35 0.45 0.53
Thể tích chứa nước m3 0.98 1.05 1.95 2.53 2.87
Kích thước Lò hơi -  Nồi hơi (3)
Dài m 2.65 2.65 3.35 3.60 3.60
Rộng m 1.2 1.45 2.20 2.40 3.00
Cao m 2.50 2.50 2.70 3.00 3.00

 

Sản phẩm liên quan

Copyright © 2022 DONG ANH BOILER CO.,LTD
0986786988
0986786988
0986786988